NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
- Hệ thống sử dụng bước sóng 808nm – bước sóng tối ưu trong triệt lông bằng diode laser – để thâm nhập sâu đến lớp trung bì, nơi các nang lông nằm.
- Ánh sáng laser được hấp thụ bởi melanin trong nang lông, từ đó sinh nhiệt và phá huỷ cấu trúc nang lông mà không gây tổn thương mô xung quanh.
- Bên cạnh đó, thiết bị được tích hợp hệ thống điều khiển Android hiện đại, cho phép kiểm soát từ xa và quản lý thông tin khách hàng hiệu quả.

Before

During

After
TẦN SỐ CỰC NHANH 10HZ
Tần số phát xung 10Hz cho phép phát tia liên tục với tốc độ cực nhanh, giúp rút ngắn thời gian điều trị.

- Phù hợp cho vùng điều trị rộng như chân, tay, lưng mà vẫn đảm bảo hiệu quả và sự thoải mái cho khách hàng.
- Thiết kế giao diện thân thiện, có khả năng nhận diện vùng cơ thể, hỗ trợ tùy chỉnh thông số chính xác theo từng vùng da.
CHỨC NĂNG ĐIỀU TRỊ – VÙNG ỨNG DỤNG
Thiết bị có khả năng triệt lông hiệu quả trên nhiều vùng da khác nhau, bao gồm:
- Chân
- Nách
- Vùng bikini
- Cánh tay
- Mặt
Và các vùng da khác có lông không mong muốn
Công nghệ phù hợp cho cả các vùng da nhạy cảm, giúp loại bỏ lông một cách nhẹ nhàng, an toàn và mang lại làn da mịn màng.




CHỨC NĂNG DÀNH CHO NHÀ PHÂN PHỐI
Hệ thống cho phép triển khai mô hình cho thuê hoặc trả góp thiết bị thẩm mỹ với các tính năng điều khiển từ xa hiện đại:
- Theo dõi vị trí thiết bị theo thời gian thực
- Hạn chế thời gian sử dụng và số xung phát ra
- Bật/tắt thiết bị từ xa vào bất kỳ thời điểm nào
- Giám sát tình trạng sử dụng thiết bị để quản lý hiệu quả
Giải pháp lý tưởng cho các nhà phân phối muốn kiểm soát, vận hành và bảo vệ thiết bị khi triển khai mô hình kinh doanh phân phối linh hoạt.
CHỨC NĂNG DÀNH CHO SPA HOẶC PHÒNG KHÁM
Hệ thống cho phép lưu trữ thông tin khách hàng và các thông số điều trị, bao gồm:
- Quản lý dữ liệu khách hàng bằng tên hoặc số điện thoại
- Theo dõi lịch sử điều trị: năng lượng sử dụng, tần số, số xung, thời gian
- Hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) nhằm tối ưu hoá dịch vụ, cá nhân hóa liệu trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng
Giải pháp lý tưởng giúp các spa và phòng khám làm đẹp vận hành hiệu quả, quản trị chuyên nghiệp và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững.
CHẾ ĐỘ TỰ TRIỆT LÔNG
(SELF-SERVICE MODE)
Khi kỹ thuật viên đang bận hoặc khách hàng có nhu cầu điều trị trong không gian riêng tư, bạn có thể kích hoạt chế độ triệt lông tự phục vụ.
- Thiết lập sẵn thời gian vận hành thiết bị: từ 10 đến 60 phút, hoặc không giới hạn
- Hỗ trợ khách hàng tự thao tác trong điều kiện an toàn và được kiểm soát
- Mang đến trải nghiệm cá nhân hóa, chuyên nghiệp và thuận tiện
Giải pháp lý tưởng giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt trong mô hình spa không người vận hành hoặc phòng dịch vụ riêng.
MÀN HÌNH CẢM ỨNG THÔNG MINH 15.6 INCH
- Hệ điều hành Android – Quản lý thiết bị từ xa
- Màn hình cảm ứng lớn, giao diện thân thiện, dễ sử dụng
- Tích hợp hệ điều hành Android giúp tối ưu thao tác vận hành
- Hỗ trợ đăng nhập – quản lý thiết bị từ xa qua tài khoản
- Đáp ứng nhu cầu vận hành chuyên nghiệp tại spa, phòng khám
CHẾ ĐỘ ĐIỀU TRỊ ĐA DẠNG
Hệ thống được trang bị nhiều chế độ hoạt động, giúp tối ưu hiệu quả triệt lông theo từng nhu cầu cụ thể.
Tích hợp cảm biến nhiệt độ thông minh, kiểm soát nhiệt độ đầu tip và toàn máy an toàn – chính xác.
- SHR: Chế độ triệt lông nhanh, phù hợp với kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
- HR: Tùy chỉnh linh hoạt mức năng lượng và tần số theo từng vùng da.
- SHR STACK: Chế độ dập điểm, phù hợp với vùng lông mềm hoặc khó triệt.
TAY CẦM TÍCH HỢP MÀN HÌNH THÔNG MINH
- Hiển thị rõ ràng số lần bắn và mức năng lượng.
- Đầu tay cầm có tuổi thọ lên tới 20 triệu xung.
- Theo dõi trực tiếp trạng thái năng lượng và số lần bắn trong thời gian thực.
HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ
Vùng điều trị:
- Nách
- Ngón tay
- Cánh tay
- Chân
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
Giá trị |
Model |
K27 |
Công nghệ laser |
Diode Laser |
Bước sóng |
808 nm |
Màn hình điều khiển |
Cảm ứng 15.6 inch |
Công suất laser |
1000 W |
Công suất đầu vào |
2000 W |
Thời gian phát xung |
5 – 400 ms |
Năng lượng phát xạ |
1 – 100 J |
Kích thước điểm chiếu |
13×23 mm / 13×31 mm / đầu điều trị vùng mặt: 6 mm |
Tần số lặp xung |
1 – 10 Hz |
Nhiệt độ đầu điều trị |
-5°C đến 5°C |
Nguồn điện |
100 – 240 V, 50/60 Hz |
Chất liệu vỏ máy |
Hợp kim nhôm (Aluminum alloy case) |
Kích thước thiết bị |
56 × 73 × 128 cm |
Trọng lượng |
90 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.