Công nghệ Laser Fractional CO2
- Trẻ hóa da, tái cấu trúc bề mặt da, thu nhỏ lỗ chân lông, cải thiện nếp nhăn mảnh và nếp nhăn sâu, làm sáng da, làm săn chắc da, xử lý tình trạng da chùng nhão (deep wrinkles), xóa rạn da.
- Điều trị và loại bỏ các loại sẹo: sẹo bỏng, sẹo mụn, sẹo phẫu thuật, sẹo lồi (keloid) và sẹo phì đại
- Phục hồi da lão hóa do ánh sáng (photo-aging), loại bỏ các tổn thương sắc tố và vùng da tăng sắc tố, loại bỏ nốt ruồi (mole removal).
Nguyên lý hoạt động
Công nghệ RF-Excited CO₂ Fractional Laser thế hệ mới tạo ra chùm tia laser đi qua ống CO₂ kích thích bằng sóng RF. Chùm tia này được tách thành vô số vi điểm siêu nhỏ (microscopic beams), nhỏ hơn nhiều so với CO₂ truyền thống (ống thủy tinh).
Đầu điều trị có khả năng bốc hơi lớp da ngoài cùng trên diện tích rộng bằng cách tạo ra hàng nghìn vi tổn thương nhiệt (microscopic laser wounds) được phân bố đều khắp bề mặt da. Giữa các điểm vi tổn thương vẫn còn những vùng da lành, giúp:
- Lớp collagen ở trung bì được kích thích tái tạo mạnh mẽ.
- Rút ngắn thời gian hồi phục.
- Giảm tối đa nguy cơ tổn thương lan rộng.
Vì vậy, nhiệt năng laser chỉ đi sâu vào từng điểm fractional, thay vì tạo một vùng bỏng lớn, đỏ và rỉ dịch như CO₂ truyền thống. Bề mặt da sau điều trị chỉ xuất hiện các vi tổn thương nhỏ, sạch, không lan rộng.
Trong quá trình tự tái tạo bề mặt da (skin resurfacing), lượng collagen mới được sản xuất rất lớn, mang lại hiệu quả:
- Trẻ hóa da,
- Cải thiện độ đàn hồi,
- Bề mặt da mịn hơn, khỏe hơn,
- Da mới hình thành sau hồi phục rõ rệt sáng – mượt – săn chắc hơn.
GIỚI THIỆU CÁC ĐẦU ĐIỀU TRỊ
- F50mm – đầu hội tụ cho đường cắt tinh và cầm máu tiêu chuẩn.
- F100mm – đầu hội tụ cho đường cắt thông thường và cầm máu cao.
4 Chế Độ Quét
- Continuous Mode – Chế độ liên tục
- Single Mode – Chế độ đơn xung
- Impulse Mode – Chế độ xung ngắt
- Ultra Pulse – Chế độ siêu xung
CHỨC NĂNG
- Nevus – Nốt ruồi
- Lentigo – Đốm tàn nhang dạng mảng
- Pigmented Nevus – Nốt ruồi sắc tố
- Pigmented Spot – Đốm sắc tố
- Hyper-pigmentation – Tăng sắc tố
- Seborrheic Keratoses – Dày sừng tiết bã
- Wart – Mụn cóc
- Syringoma – U tuyến mồ hôi (u nang tuyến eccrine)
Đầu Fractional
- Chế độ Fractional
- Chế độ Ablative (bóc tách)
- Chế độ Kết Hợp
4 Phương Pháp Quét
- Quét trung tuyến
- Quét theo thứ tự
- Quét ngẫu nhiên
- Quét phân tán
CHỨC NĂNG
- Giảm các loại sẹo: sẹo phì đại, sẹo lõm, sẹo bỏng, sẹo sau phẫu thuật, nốt ruồi lớn (dot mole),…
- Giảm dày sừng tiết bã, đốm nâu tuổi tác, tàn nhang, nếp nhăn, lỗ chân lông to không đều.
- Hỗ trợ trẻ hóa da.
14 Mẫu Điểm Tùy Chỉnh
Fractional Mode
- Hình vuông
- Lục giác
- Hình tròn
- Tam giác
- Hình thang
- Hình bình hành
- Hình vuông rỗng
- Hình tròn rỗng
- Đường thẳng
- Mẫu tùy chỉnh
Ablative Mode
- Dạng xoắn ốc Ablative
- Dạng tròn Ablative
- Dạng chấm Ablative
- Dạng tuyến tính Ablative
NGUYÊN LÝ THU HẸP ÂM ĐẠO
1. Đầu trẻ hóa môi âm hộ
2. Đầu điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung
3. Đầu trẻ hóa âm đạo bên trong
1️⃣ Góc chiếu tia laser có thể điều chỉnh
2️⃣ Đầu chiếu laser xoay 360°
3️⃣ Vùng phát tia tập trung – co rút mô chính xác
4️⃣ Thành âm đạo co khít và săn chắc
CHỨC NĂNG
- Đầu điều trị vùng kín dùng cho thu hẹp âm đạo, tăng tiết dịch và cải thiện độ nhạy cảm.
- Thu hẹp âm đạo: siết chặt nhanh, săn chắc, duy trì độ đàn hồi lâu dài.
- Làm hồng – trẻ hóa: giảm thâm sạm, làm hồng môi lớn/môi bé.
- Tăng độ ẩm: kích thích tiết dịch, cải thiện tình trạng khô rát.
- Nuôi dưỡng & chống lão hóa: trẻ hóa sâu, ngăn lão hóa mô âm đạo.
- Cải thiện độ nhạy cảm.
- Cân bằng sức khỏe vùng kín: điều hòa pH, cải thiện môi trường bên trong.
Ưu điểm
Màn hình cảm ứng màu 15.6 inch, sử dụng hệ điều hành Android.
Công suất đầu ra 60W, có thể điều chỉnh linh hoạt.
Nhiều lựa chọn hình dạng và kích thước điểm bắn, gồm: Tam giác / Vuông / Lục giác / Tròn / Hình thang / Hình tròn / Hình bình hành /
Đường thẳng / Khung vuông rỗng / Khung tròn rỗng, đáp ứng đa dạng yêu cầu điều trị.
Hệ thống làm mát bằng gió kết hợp nước.
Năm chế độ hoạt động:
- Chế độ Impulse
- Chế độ Fractional
- Chế độ Ablative
- Chế độ Combo
- Chế độ Gynaecology (phụ khoa)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Mục |
Thông số |
|
Loại laser |
Laser CO2 Fractional |
|
Bước sóng |
10600 nm |
|
Hệ thống truyền tia |
Cánh tay 7 khớp nối (7 joints arm) |
|
Công suất đầu ra tối đa |
60W |
|
Kích thước điểm bắn |
0.12 – 1.25 mm (có thể điều chỉnh) |
|
Công suất tia chỉ điểm |
< 5 mW |
|
Tia dẫn đường (Aiming beam) |
635 nm |
|
Chế độ quét |
Midsplit / Order / Disorder / Scatter |
|
Chế độ vận hành laser |
Impulse Mode / Fractional Mode / Ablative Mode / Combo Mode / Gynaecology Mode |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng gió + nước |
|
Năng lượng xung |
10 mJ – 200 mJ (tăng mỗi 2 mJ) |
|
Khoảng cách xung |
1 ms – 100 ms (tăng mỗi 1 ms) |
|
Diện tích quét |
10 mm × 10 mm, 20 mm × 20 mm |
|
Mật độ điểm (Spot density) |
36 điểm/cm², 144 điểm/cm², 576 điểm/cm², chế độ nạp xung gián đoạn |
|
Nguồn điện |
AC 220 V – 50 Hz / AC 110 V – 60 Hz |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.